奇術師
きじゅつし「KÌ THUẬT SƯ」
☆ Danh từ
Nhà ảo thuật
奇術師
は
子供
たちの
注目
を
集
めていた。
Nhà ảo thuật đã thu hút sự chú ý của bọn trẻ.
奇術師
は
特殊効果
を
多用
するようになった
Nhà ảo thuật đã sử dụng nhiều thủ pháp có hiệu quả đặt biệt
Thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ

奇術師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇術師
奇術 きじゅつ
phép thuật lạ; ma thuật; phép thuật; ảo thuật
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
腹話術師 ふくわじゅつし
thuật nói tiếng bụng
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh