Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
術師
じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
呪術師 じゅじゅつし
phù thủy
魔術師 まじゅつし
thuật sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
奇術師 きじゅつし
Nhà ảo thuật
妖術師 ようじゅつし
pháp sư yêu thuật
腹話術師 ふくわじゅつし
thuật nói tiếng bụng
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
催眠術師 さいみんじゅつし
nhà thôi miên, thôi miên
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
「THUẬT SƯ」
Đăng nhập để xem giải thích