Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 味いちもんめ
一味も二味も いちみもにみも
hoàn toàn
địa văn học
mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp, quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
sự mượn cớ; sự ngụy biện
sorry