Các từ liên quan tới 味の素ホイホイ・ミュージック・スクール
ほいほい ホイホイ
recklessly, thoughtlessly, carelessly, readily, blithely, willingly, easily
味の素 あじのもと
Mì chính; bột ngọt
スクール スクール
trường học
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
苦味素 くみそ にがみもと
nguyên lý gắt
âm nhạc.
ソウルミュージック ソールミュージック ソウル・ミュージック ソール・ミュージック
soul music
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)