味噌をつける
みそをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thêm miso vào

Bảng chia động từ của 味噌をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 味噌をつける/みそをつけるる |
Quá khứ (た) | 味噌をつけた |
Phủ định (未然) | 味噌をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 味噌をつけます |
te (て) | 味噌をつけて |
Khả năng (可能) | 味噌をつけられる |
Thụ động (受身) | 味噌をつけられる |
Sai khiến (使役) | 味噌をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 味噌をつけられる |
Điều kiện (条件) | 味噌をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 味噌をつけいろ |
Ý chí (意向) | 味噌をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 味噌をつけるな |
味噌をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 味噌をつける
味噌を擂る みそをする
tâng bốc, nịnh hót
味をつける あじをつける
nêm gia vị (ví dụ với muối)
味噌 みそ
đỗ tương
味噌 みそ
tương miso (tương đậu nành lên men)
味噌漬け みそづけ
thịt hoặc con cá hoặc rau được dầm trong tương đậu nành (miso)
脳味噌を絞る のうみそをしぼる
tra tấn một có những não
糠味噌漬け ぬかみそづけ
loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ