呻き
うめき「THÂN」
☆ Danh từ
Tiếng rên rỉ; rên la; rền rĩ
バット
で
頭
を
殴
られ、
彼女
はうめき
声
を
出
した
Cô ấy kêu rên rỉ sau khi bị đánh vào đầu bằng cái gậy đánh bóng.
悲鳴
や
叫
び、うめき
声
が
聞
こえた
Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào .

Từ đồng nghĩa của 呻き
noun
呻き được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 呻き
呻き
うめき
tiếng rên rỉ
呻く
うめく
rên rỉ
Các từ liên quan tới 呻き
呻き声 うめきごえ
rền rỉ; than vãn; than vãn
呻吟 しんぎん
rên rỉ, lẩm bẩm
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
miệng (kèn, sáo, còi...), cái ống tẩu hút thuốc, người phát ngôn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), luật sư bào chữa
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
nghe, lắng nghe, nghe theo, tuân theo, vâng lời, nghe đài, nghe trộm điện thoại
khí động lực học
大きく おおきく
theo một cách lớn, trên quy mô lớn