ききょく
Sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn

ききょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききょく
ききょく
sự khủng hoảng
棋局
ききょく
go or shogi board
危極
ききょく
sự khủng hoảng
危局
ききょく
sự khủng hoảng
Các từ liên quan tới ききょく
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
書記局 しょききょく
Phòng bí thư, Ban bí thư; văn phòng thư ký, ban thư ký
先曲ピペット さききょくピペット
pipet đầu uốn cong
的極的 てききょくてき
Mang tính tích cực
回帰曲線 かいききょくせん
đường cong hồi quy
正規曲線 せいききょくせん
xác suất uốn cong
通知付き局留め つうちつききょくどめ
việc lưu giữ hàng hóa tại bưu cục có thông báo
経済分析局 けいざいぶんせききょく
Văn phòng phân tích kinh tế.