Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呻吟 しんぎん
rên rỉ, lẩm bẩm
呻き うめき
tiếng rên rỉ; rên la; rền rĩ
呻く うめく
rên rỉ; kêu than
呻き声 うめきごえ
rền rỉ,than vãn
詩吟 しぎん
việc ngâm thơ; sự ngâm thơ.
微吟 びぎん
ngâm nga
遊吟 ゆうぎん
vừa đi dạo vừa ngâm thơ; hát rong
名吟 めいぎん
tanka hoặc haiku nổi bật hoặc bài thơ