呼び出し放送
よびだしほうそう
☆ Danh từ
Thông báo gọi ai đó, lên loa để gọi ai đó

呼び出し放送 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼び出し放送
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
呼び出し よびだし
phát thanh viên của môn sumo
立呼び出し たてよびだし
một phát thanh viên chuyên đọc tên các đô vật trước trận đấu
呼び出し状 よびだしじょう
lệnh triệu tập
呼び出し機 よびだしき
máy gọi khách
chuông gọi, chuông gọi phục vụ bàn
chuông gọi