呼び声の高い よびごえのたかい
uy tín cao, tiềm năng
呼び声 よびごえ こせい
tiếng gọi; tiếng rao; tiếng kêu.
高声 こうせい たかごえ こうしょう こうじょう
giọng cao.
声高 こわだか
ồn ào, ầm ĩ, to (giọng)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
呼び よび
gọi là, được gọi là
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.