Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び捨てにする よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼び立てる よびたてる
cất công đến (bày tỏ sự cảm ơn khi đối phương đến tận chỗ của mình)
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
呼び方 よびかた
cách xưng hô
呼び屋 よびや
người ủng hộ
呼び物 よびもの
sự hấp dẫn đặc biệt
呼び値 よびね
giá danh nghĩa