Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼び捨てにする
よびすてにする
gọi bằng cách thân mật
呼び捨て よびすて
cách gọi tên không gọi cả họ
呼びにやる よびにやる
gọi đến
呼び立てる よびたてる
cất công đến (bày tỏ sự cảm ơn khi đối phương đến tận chỗ của mình)
聞き捨てにする ききずてにする
trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
どぶに捨てる どぶにすてる
lãng phí, vứt tiền qua cửa sổ
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
呼び返す よびかえす
gọi quay lại; gọi lại; nhắc lại
Đăng nhập để xem giải thích