呼び捨てにする
よびすてにする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Gọi bằng cách thân mật

呼び捨てにする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼び捨てにする
呼び捨て よびすて
cách gọi tên không gọi cả họ
呼びにやる よびにやる
gọi đến
呼び立てる よびたてる
cất công đến (bày tỏ sự cảm ơn khi đối phương đến tận chỗ của mình)
聞き捨てにする ききずてにする
trông nom, giám sát, nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét
捨てる すてる
bỏ; từ bỏ
どぶに捨てる どぶにすてる
lãng phí, vứt tiền qua cửa sổ
呼び よび
gọi là, được gọi là
呼び回る よびまわる
gọi (ai để làm gì )