Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼出す よびだす
hô hoán.
呼出し よびだし
gọi
呼出音 よびだしおん
nhạc chuông
呼出側 よびだしがわ
người gọi, phía bên gọi
呼出番号 よびだしばんごう
Số cuộc gọi
乱呼出し らんよびだし
truy xuất ngẫu nhiên (về máy tính)
順呼出し じゅんよびだし
truy cập tuần tự
呼出し列 よびだしれつ
chuỗi gọi