Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼出番号 よびだしばんごう
Số cuộc gọi
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
エラー検出符号 エラーけんしゅつふごう
mã phát hiện lỗi
呼号 こごう
thét to; tuyên bố
誤り検出符号 あやまりけんしゅつふごう
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc
符号語 ふごうご
codeword