Kết quả tra cứu 呼号
Các từ liên quan tới 呼号
呼号
こごう
「HÔ HÀO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thét to; tuyên bố

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 呼号
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼号する/こごうする |
Quá khứ (た) | 呼号した |
Phủ định (未然) | 呼号しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼号します |
te (て) | 呼号して |
Khả năng (可能) | 呼号できる |
Thụ động (受身) | 呼号される |
Sai khiến (使役) | 呼号させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼号すられる |
Điều kiện (条件) | 呼号すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼号しろ |
Ý chí (意向) | 呼号しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼号するな |