Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着呼受付不可信号
ちゃっこうけつけふかしんごう
tín hiệu không thể nhận cuộc gọi đến
着呼受付信号 ちゃっこうけつけしんごう
tín hiệu nhận cuộc gọi
許可信号 きょかしんごう
tín hiệu cho phép
呼号 こごう
thét to; tuyên bố
着呼 ちゃっこ
cuộc gọi đến
信号 しんごう
báo hiệu
不可 ふか
không kịp; không đỗ
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
Đăng nhập để xem giải thích