Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着呼受付信号
ちゃっこうけつけしんごう
tín hiệu nhận cuộc gọi
着呼受付不可信号 ちゃっこうけつけふかしんごう
tín hiệu không thể nhận cuộc gọi đến
呼号 こごう
thét to; tuyên bố
着呼 ちゃっこ
cuộc gọi đến
信号 しんごう
báo hiệu
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
受付 うけつけ
nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân
Đăng nhập để xem giải thích