着呼受付信号
ちゃっこうけつけしんごう
☆ Danh từ
Tín hiệu nhận cuộc gọi

着呼受付信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着呼受付信号
着呼受付不可信号 ちゃっこうけつけふかしんごう
tín hiệu không thể nhận cuộc gọi đến
呼号 こごう
thét to; tuyên bố
着呼 ちゃっこ
cuộc gọi đến
信号 しんごう
báo hiệu
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
受付 うけつけ
nhân viên thường trực,tiếp tân,nhân viên tiếp tân,nhân viên lễ tân,thường trực,lễ tân