Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼延攸
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
延延 えんえん
uốn khúc
延延たる えんえんたる
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
延び延び のびのび
bị hoãn lại; bị trì hoãn
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)
呼息 こそく
Thì thở ra