呼応
こおう「HÔ ỨNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hưởng ứng; sự đáp ứng; hưởng ứng; đáp ứng; tương ứng; tương hợp
東西相呼応
して
運動
を
開始
した
Cuộc vận động đã bắt đầu và được cả bên Đông và bên Tây hưởng ứng.
主語呼応
Tương hợp với chủ ngữ

Bảng chia động từ của 呼応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼応する/こおうする |
Quá khứ (た) | 呼応した |
Phủ định (未然) | 呼応しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼応します |
te (て) | 呼応して |
Khả năng (可能) | 呼応できる |
Thụ động (受身) | 呼応される |
Sai khiến (使役) | 呼応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼応すられる |
Điều kiện (条件) | 呼応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼応しろ |
Ý chí (意向) | 呼応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼応するな |