Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 呼掲単于
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
掲揚 けいよう
sự giương cờ; sự treo cờ
掲出 けいしゅつ
đăng (ví dụ: một thông báo); hiển thị
前掲 ぜんけい
đã nói ở trên