再掲
さいけい「TÁI YẾT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tái sản xuất, in lại

Bảng chia động từ của 再掲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 再掲する/さいけいする |
Quá khứ (た) | 再掲した |
Phủ định (未然) | 再掲しない |
Lịch sự (丁寧) | 再掲します |
te (て) | 再掲して |
Khả năng (可能) | 再掲できる |
Thụ động (受身) | 再掲される |
Sai khiến (使役) | 再掲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 再掲すられる |
Điều kiện (条件) | 再掲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 再掲しろ |
Ý chí (意向) | 再掲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 再掲するな |
再掲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 再掲
掲揚 けいよう
sự giương cờ; sự treo cờ
掲出 けいしゅつ
đăng (ví dụ: một thông báo); hiển thị
前掲 ぜんけい
đã nói ở trên
掲示 けいじ
sự thông báo; bản thông báo; thông tri; thông báo; thông cáo; thông tri
掲載 けいさい
sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên
上掲 じょうけい
nêu trên, đề cập ở trên
再再 さいさい
thường thường
掲示表 けいじひょう
Bảng thông báo