掲出
けいしゅつ「YẾT XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ, tha động từ
Đăng (ví dụ: một thông báo); hiển thị

Bảng chia động từ của 掲出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掲出する/けいしゅつする |
Quá khứ (た) | 掲出した |
Phủ định (未然) | 掲出しない |
Lịch sự (丁寧) | 掲出します |
te (て) | 掲出して |
Khả năng (可能) | 掲出できる |
Thụ động (受身) | 掲出される |
Sai khiến (使役) | 掲出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掲出すられる |
Điều kiện (条件) | 掲出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掲出しろ |
Ý chí (意向) | 掲出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掲出するな |
掲出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掲出
掲示を出す けいじをだす
đưa ra thông báo
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
再掲 さいけい
tái sản xuất, in lại
掲揚 けいよう
sự giương cờ; sự treo cờ
掲載 けいさい
sự đăng bài lên báo chí; đăng; đăng lên
掲示 けいじ
thông báo,thông tri,bản thông báo,sự thông báo,thông cáo
前掲 ぜんけい
đã nói ở trên