呼格
こかく「HÔ CÁCH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cách xưng hô

呼格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)
呼息 こそく
Thì thở ra
着呼 ちゃっこ
cuộc gọi đến
転呼 てんこ
sự thay đổi âm thanh