呼起
こき「HÔ KHỞI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh thức, thức tỉnh

Bảng chia động từ của 呼起
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 呼起する/こきする |
Quá khứ (た) | 呼起した |
Phủ định (未然) | 呼起しない |
Lịch sự (丁寧) | 呼起します |
te (て) | 呼起して |
Khả năng (可能) | 呼起できる |
Thụ động (受身) | 呼起される |
Sai khiến (使役) | 呼起させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 呼起すられる |
Điều kiện (条件) | 呼起すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 呼起しろ |
Ý chí (意向) | 呼起しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 呼起するな |
呼起 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 呼起
起座呼吸 きざこきゅう
<span style="background-color: rgb(245, 245, 245);">chứng khó thở nằm</span>
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
呼び起こす よびおこす
đánh thức; gọi ai đó dậy
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
等呼 とうこ
denghu (phonetic method of classifying Chinese finals)
呼息 こそく
Thì thở ra
着呼 ちゃっこ
cuộc gọi đến
転呼 てんこ
sự thay đổi âm thanh