短呼
たんこ「ĐOẢN HÔ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Shortening a vowel

Bảng chia động từ của 短呼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 短呼する/たんこする |
Quá khứ (た) | 短呼した |
Phủ định (未然) | 短呼しない |
Lịch sự (丁寧) | 短呼します |
te (て) | 短呼して |
Khả năng (可能) | 短呼できる |
Thụ động (受身) | 短呼される |
Sai khiến (使役) | 短呼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 短呼すられる |
Điều kiện (条件) | 短呼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 短呼しろ |
Ý chí (意向) | 短呼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 短呼するな |
短呼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 短呼
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
短縮アドレス呼出し たんしゅくアドレスよびだし
gọi địa chỉ rút gọn
短 たん みじか
ngắn
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
短腹 たんぱら
dễ nổi nóng
短稈 たんかん
Ống tuýp
短ハイポサイクロイド たんハイポサイクロイド
hypocycloid thấp
短路 たんろ
mạch ngắn, mạch chập, làm ngắn mạch, làm chập mạch, làm đơn giản; bớt ngắn đi