Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼吸 こきゅう
hơi thở
呼起 こき
đánh thức, thức tỉnh
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
起座 きざ おこしざ
sự ngồi dậy trên giường
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở