Các từ liên quan tới 呼都而尸道皋若鞮単于
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
若道 にゃくどう じゃくどう
tính tình dục đồng giới
尸 しかばね
xác chết, thi hài
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian