Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命数 めいすう
vận số, vận mệnh, số phận
命中 めいちゅう
cú đánh; đòn đánh.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
命数法 めいすうほう
phép đếm, phép đọc số
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.