命数法
めいすうほう「MỆNH SỔ PHÁP」
☆ Danh từ
Phép đếm, phép đọc số

命数法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命数法
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命数 めいすう
vận số, vận mệnh, số phận
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
命名方法引数 めいめいほうほうひきすう
tham số quy tắc đặt tên
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
命中数 めいちゅうすう
số (của) những cú đánh
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.