命令口調
めいれいくちょう「MỆNH LỆNH KHẨU ĐIỀU」
☆ Danh từ
Giọng điệu như ra lệnh cho người khác

命令口調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命令口調
命令調 めいれいちょう
giọng điệu mệnh lệnh
命令 めいれい
mệnh lệnh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
MMX命令 MMXめーれー
tập lệnh mmx
命令コード めいれいコード
mã hoạt động
命令ポインタレジスタ めいれいポインタレジスタ
đăng ký địa chỉ hướng dẫn
ポツダム命令 ポツダムめいれい
tuyên bố Potsdam, tuyên bố các điều kiện định rõ cho sự đầu hàng của Nhật Bản
マイクロ命令 マイクロめいれい
vi áp kế