命名式
めいめいしき「MỆNH DANH THỨC」
☆ Danh từ
Lễ rửa tội (nghi lễ)

命名式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命名式
リンネ式命名法 リンネしきめいめいほう
danh pháp loài sinh vật Linnaeus
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命式 めいしき
lá số Tứ trụ; lá số Bát tự
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
命名権 めいめいけん
quyền đặt tên
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp