命名権
めいめいけん「MỆNH DANH QUYỀN」
☆ Danh từ
Quyền đặt tên

命名権 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命名権
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
命名 めいめい
mệnh danh.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
生命権 せいめいけん
quyền sống
任命権 にんめいけん
quyền bổ nhiệm
命名日 めいめいび
ngày đặt tên
命名法 めいめいほう
phép đặt tên gọi, danh pháp