命張る
いのちはる「MỆNH TRƯƠNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Liều mạng

Bảng chia động từ của 命張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命張る/いのちはるる |
Quá khứ (た) | 命張った |
Phủ định (未然) | 命張らない |
Lịch sự (丁寧) | 命張ります |
te (て) | 命張って |
Khả năng (可能) | 命張れる |
Thụ động (受身) | 命張られる |
Sai khiến (使役) | 命張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命張られる |
Điều kiện (条件) | 命張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 命張れ |
Ý chí (意向) | 命張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 命張るな |
命張る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命張る
命を張る いのちをはる
liều mạng
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
拡張命令コード かくちょうめいれいコード
mã hướng dẫn mở rộng
張る はる ばる
căng cứng
ストリーミングSIMD拡張命令 ストリーミングSIMDかくちょーめーれー
truyền trực tuyến các tiện ích mở rộng simd
ストリーミングSIMD拡張命令 ストリーミングエスアイエムディーかくちょうめいれい
SIMD (Lệnh đơn Nhiều luồng dữ liệu là một dạng kiến trúc song song được phân loại theo phân loại của Flynn)
命じる めいじる
ban hành