張る
はる ばる「TRƯƠNG」
Căng
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Căng cứng
肩
が
張
っているときはこの
塗
り
薬
が
効
く。
Khi bạn căng vai lên thì lọ thuốc bôi này mới có tác dụng.
Phình ra
ビール
を
飲
んだら
腹
が
張
った。
Cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.
Trải dài; kéo dài; căng ra; trương ra
もっと
ロープ
をぴんと
張
ってください。
Hãy kéo căng cái dây hơn.
Căng ra; chăng ra
天井
に
蜘蛛
の
巣
が
張
っている。
Tơ nhện chăng trên trần nhà.
Chăng
Mắc
Vênh vang; khoe khoang
エリック
さんは
見
えを
張
って
ベンツ
を
買
った。
Eric mua chiếc xe để vênh vang với mọi người.

Từ đồng nghĩa của 張る
verb
Từ trái nghĩa của 張る
Bảng chia động từ của 張る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張る/はるる |
Quá khứ (た) | 張った |
Phủ định (未然) | 張らない |
Lịch sự (丁寧) | 張ります |
te (て) | 張って |
Khả năng (可能) | 張れる |
Thụ động (受身) | 張られる |
Sai khiến (使役) | 張らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張られる |
Điều kiện (条件) | 張れば |
Mệnh lệnh (命令) | 張れ |
Ý chí (意向) | 張ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 張るな |