命拾い
いのちびろい「MỆNH THẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thu hẹp thoát khỏi sự chết

Bảng chia động từ của 命拾い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命拾いする/いのちびろいする |
Quá khứ (た) | 命拾いした |
Phủ định (未然) | 命拾いしない |
Lịch sự (丁寧) | 命拾いします |
te (て) | 命拾いして |
Khả năng (可能) | 命拾いできる |
Thụ động (受身) | 命拾いされる |
Sai khiến (使役) | 命拾いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命拾いすられる |
Điều kiện (条件) | 命拾いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 命拾いしろ |
Ý chí (意向) | 命拾いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 命拾いするな |