Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薪 まき たきぎ たきぎ、まき
củi
薪割 たきぎわり
chặt gỗ
薪炭 しんたん
than củi.
御薪 みかまぎ
kindling burned in shrines and temples
薪ストーブ まきストーブ たきぎストーブ
lò sưởi củi
薪能 たきぎのう
nhà hát được biểu diễn vào ban đêm bên đống lửa
薪水 しんすい
củi và nước
拾 じゅう
nhặt