Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命課布達式
布達 ふたつ
sự thông báo
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命式 めいしき
lá số Tứ trụ; lá số Bát tự
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
賦課方式 ふかほーしき
đó là cơ chế trả lương hưu cho người cao tuổi bằng tiền bảo hiểm của thế hệ những người lao động hiện tại
任命式 にんめいしき
Lễ phong chức; lễ bổ nhiệm.
命名式 めいめいしき
lễ rửa tội (nghi lễ)