Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 命預けます
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
預け あずけ あづけ
sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản
預け主 あずけぬし
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
預け物 あずけもの あづけぶつ
đồ đạc được trông nom, bảo quản
預け金 あずけきん あづけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
預ける あずける
giao cho; giao phó; gửi
お預け おあずけ
hoãn lại, chờ đợi, ngăn cấm (cho đến khi được phép)
寺預け てらあずけ
incarcerating a criminal in a temple as a form of punishment (popular during the latter Muromachi and Azuchi-Momoyama periods)