預け
あずけ あづけ「DỰ」
☆ Danh từ
Sự trông nom; sự giữ gìn bảo quản

Từ đồng nghĩa của 預け
noun
預け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 預け
預け主 あずけぬし
người gửi đồ vật; người gửi tiền (ở ngân hàng)
預け金 あずけきん あづけきん
tiền mà người thuê nhà buộc lòng phải trả cho chủ nhà trước khi vào ở
預け物 あずけもの あづけぶつ
đồ đạc được trông nom, bảo quản
お預け おあずけ
hoãn lại, chờ đợi, ngăn cấm (cho đến khi được phép)
預ける あずける
giao cho; giao phó; gửi
寺預け てらあずけ
incarcerating a criminal in a temple as a form of punishment (popular during the latter Muromachi and Azuchi-Momoyama periods)
預け荷物 あずけにもつ
hành lý kí gửi
預け入れ あずけいれ
tiền gửi