Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
命題 めいだい
mệnh đề.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
逆命題 ぎゃくめいだい
mệnh đề đảo, phản đề
命数 めいすう
vận số, vận mệnh, số phận
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
真(命題の…) まこと(めーだいの…)
truth