和え物
あえもの「HÒA VẬT」
☆ Danh từ
Nêm nước xốt (miso hoặc thứ khác)
Loài sò hến hoặc rau quả
Con cá xắt khúc

和え物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和え物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
和物 にこもの にごもの にきもの わもの
Món Nhật, đồ Nhật
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和え あえ
Thức ăn có trộn với nước sốt
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.