和僑会
わきょうかい「HÒA KIỀU HỘI」
☆ Danh từ
Hiệp hội các thương nhân Nhật Bản ở nước ngoài

和僑会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和僑会
和僑 わきょう
Nhật kiều, người Nhật ở nước ngoài
tạm thời về(ở) nhà
華僑 かきょう
hoa kiều; người hoa kiều
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh