Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和光ケミカル
hóa học
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
ケミカルレース ケミカル・レース
chemical lace
ケミカルライト ケミカル・ライト
chemical light, light stick
ケミカルシューズ ケミカル・シューズ
footwear made from synthetic materials, imitation leather shoes