Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和名倉山
和名 わみょう わめい
tên tiếng Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山名 さんめい
tên của ngọn núi
名山 めいざん
ngọn núi đẹp hùng vĩ, ngọn núi nổi tiếng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
和名抄 わみょうしょう
Wamyoruijusho (từ điển tiếng Nhật nổi tiếng thời Heian)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp