和声法
わせいほう「HÒA THANH PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp luật (của) hòa điệu

和声法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和声法
和声 わせい かせい
hòa âm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
和声学 わせいがく
hoà âm học
発声法 はっせいほう
cách phát âm
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp