和声学
わせいがく「HÒA THANH HỌC」
☆ Danh từ
Hoà âm học

和声学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和声学
和声 わせい かせい
hòa âm
和声法 わせいほう
pháp luật (của) hòa điệu
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
発声学 はっせいがく
sự nghiên cứu về phát âm
音声学 おんせいがく
âm thanh học; âm học; ngữ âm học
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.