和姦
わかん「HÒA GIAN」
☆ Danh từ
Sự gian dâm; sự thông dâm
〜する
Thông dâm, gian dâm
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

和姦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和姦
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
姦夫姦婦 かんぷかんぷ
adulterer and adulteress, adulterous couple
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
姦物 かんぶつ
tên xảo quyệt; kẻ gían
獣姦 じゅうかん じゅう かん
thú tính, hành động thú tính
強姦 ごうかん
cưỡng dâm.
相姦 そうかん
tội ngoại tình, tội thông dâm