Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和尚と小僧
小和尚 しょうおしょう
Tiểu hoà thượng
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
和尚 おしょう かしょう わじょう
hòa thượng.
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
僧と尼僧 そうとにそう
tăng ni.
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
僧と尼 そうとあま
tăng ni.