Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刈布 かりぬの
khăn choàng cắt tóc
クロス/刈布 クロス/かりぬの
Vải trải tường
和布 わかめ
tảo biển
神社 じんじゃ
đền
和布蕪 めかぶ めかぶら
lá rong biển wakame dày, gấp nếp ở gần cuống
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha