Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 和平履行部隊
平和部隊 へいわぶたい
đoàn hoà bình
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
平和維持部隊 へいわいじぶたい
peacekeeping bắt buộc
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
部隊 ぶたい
binh đội
履行 りこう
sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi
和平 わへい
hòa bình.